管
« Back to Glossary Index
管 : QUẢN
Onyomi : かん
Kunyomi : くだ
Những từ thường gặp> :
水道管(すいどうかん):ống dẫn nước
保管(ほかん):sự bảo quản
管理(かんり):sự quản lí
管(かん):ống bơm, ống