甘
« Back to Glossary Index
甘 : CAM
Onyomi :
Kunyomi : あま
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
甘い(あまい):ngọt
甘口(あまくち):vị ngọt tương đối mạnh, thích đồ ngọt
甘やかす(あまやかす): Nuông chiều
甘える(あまえる):Làm nũng
甘味料(かんみりょう):Chất tạo ngọt
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục