« Back to Glossary Index

投 : Đầu

Onyomi : トオ

Kunyomi : な_げる

Cách Nhớ:

Cách nhớ chữ Kanji 投
Tôi dùng tay ném hòn đá

Các từ thường gặp:

投げる (なげる) : ném

投票する (とうひょうする) : bỏ phiếu

投書 (とうしょ) : thư từ độc giả

投資 (とうし) : đầu tư

投手 (とうしゅ) : người ném bóng (bóng chày)

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!