« Back to Glossary Index

私 : Tư.

Onyomi : し.

Kunyomi : わたくし / わたし.

Cấp độ : Kanji N4

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 私
Đây là cây lúa mà tôi trồng
Những từ thường gặp :

私鉄(してつ):hãng đường sắt tư nhân

私(わたし):tôi

私立(しりつ):tư lập

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!