Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 遅 : Trì Onyomi : チ Kunyomi : おく_れる, おそ_い Cách Nhớ: [caption id="attachment_22771"(...)
  • 遊 : Du. Onyomi : ユウ, ユ. Kunyomi : あそ_ぶ. Cách nhớ chữ 遊 : [caption(...)
  • 朝 : Vận. Onyomi : うん. Kunyomi : はこ-ぶ. Cách nhớ : [caption id="attachment_55195"(...)
  • Kanji : 過 Âm Hán Việt của chữ 過 : Qua, Quá. Cách đọc chữ 過 Onyomi : カ. Kunyomi : す_ぎる,(...)
  • 道 : Đạo. Onyomi : どう. Kunyomi : みち. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 達 : Đạt Onyomi : タツ Kunyomi : Cách nhớ chữ 達: [caption id="attachment_65676"(...)
  • 違 : VI Onyomi : い Kunyomi : ちが Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • Kanji 遠 Âm Hán Việt của chữ 遠 : Viễn Onyomi : えん / おん . Kunyomi : とお . Cấp độ(...)
  • 適 : THÍCH, QUÁT Onyomi : てき Kunyomi : Những từ thường gặp : 適当な(てきとう):thích(...)
  • 選 : Tuyển Onyomi : セン Kunyomi : Cách Nhớ: [caption id="attachment_22759"(...)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *