Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 議 : Nghị Onyomi : ギ Kunyomi : Cách nhớ chữ 議 : [caption id="attachment_65523"(...)
  • 谷 : CỐC, LỘC, DỤC Onyomi : こく Kunyomi : たに Những từ thường gặp : 渓谷(けいこく):thung(...)
  • Đậu : 豆  Cách đọc theo âm Onyomi: とう, ず  Cách đọc theo âm Kunyomi: まめ  Cách Nhớ: Đây là cái(...)
  • ĐỒN : 豚  Cách đọc theo âm Onyomi:  とん  Cách đọc theo âm Kunyomi: ぶた  Cách Nhớ: Con heo nhìn(...)
  • 象 : TƯỢNG Onyomi : しょう、ぞう Kunyomi : Những từ thường gặp : 印象(いんしょう):ấn tượng 対象(たいしょう):đối(...)
  • BỐI : 貝  Cách đọc theo âm Onyomi:  かい、がい  Cách đọc theo âm Kunyomi:  Cách Nhớ: Đây là hình(...)
  • 負 : Phụ Onyomi : フ Kunyomi : お_う, ま_ける Cách Nhớ: [caption id="attachment_22751"(...)
  • 財 : TÀI Onyomi : ざい、さい Kunyomi : Những từ thường gặp : 財産(ざいさん):tài(...)
  • 貨 : HÓA Onyomi : か Kunyomi : Những từ thường gặp> : 貨物(かもつ):hàng hóa 通貨(つうか):tiền tệ
  • 販 : PHÁN. Onyomi : はん. Kunyomi : Những từ thường gặp : 販売(はんばい): mua(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *