谷
« Back to Glossary Index
谷 : CỐC, LỘC, DỤC
Onyomi : こく
Kunyomi : たに
Những từ thường gặp> :
渓谷(けいこく):thung lũng
谷間(たにま):trong thung lũng
谷(たに):thung lũng
谷川(たにがわ):suối trong thung lũng