Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 赤 : Xích Onyomi : せき Kunyomi : あか / あか-い / あか-らむ Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • TẨU : 走 Onyomi :  そう Kunyomi : はし Cách Nhớ: [caption id="attachment_50510"(...)
  • KHỞI : 起. Onyomi :  き. Kunyomi : お. Cách Nhớ: [caption id="attachment_50505"(...)
  • 超 : SIÊU Onyomi : ちょう Kunyomi : こ Những từ thường gặp : 超える(こえる):băng qua, đi qua 超過(ちょうか):sự(...)
  • 越 : VIỆT, HOẠT Onyomi : Kunyomi : こ Những từ thường gặp : 引っ越す(ひっこす):chuyển(...)
  • 足 : Túc. Onyomi : そく. Kunyomi : あし/ た-りる/ た-る/ た-す. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • Kanji 路 Âm Hán Việt của chữ 路 : Lộ. Cách đọc chữ 路 : Onyomi : ろ. Kunyomi : Cấp độ :(...)
  • 踊 : Dũng Cách đọc theo âm Onyomi : ヨオ Cách đọc theo âm Kunyomi :  Cách Nhớ: Di chuyển chân(...)
  • 身 : THÂN Onyomi : しん Kunyomi : み Những từ thường gặp : 自身(じしん):bản(...)
  • Xa: 車. Onyomi:  しゃ. Kunyomi: くるま. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: [caption(...)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *