赤
- 赤
赤 : Xích
Onyomi : せき
Kunyomi : あか / あか-い / あか-らむ
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ(...)
走
- 走
TẨU : 走
Onyomi : そう
Kunyomi : はし
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_50510"(...)
起
- 起
KHỞI : 起.
Onyomi : き.
Kunyomi : お.
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_50505"(...)
超
- 超
超 : SIÊU Onyomi : ちょう Kunyomi : こ Những từ thường gặp : 超える(こえる):băng qua, đi qua
超過(ちょうか):sự(...)
越
- 越
越 : VIỆT, HOẠT Onyomi : Kunyomi : こ Những từ thường gặp : 引っ越す(ひっこす):chuyển(...)
足
- 足
足 : Túc.
Onyomi : そく.
Kunyomi : あし/ た-りる/ た-る/ た-す.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ(...)
路
- 路
Kanji 路
Âm Hán Việt của chữ 路 : Lộ.
Cách đọc chữ 路 :
Onyomi : ろ.
Kunyomi :
Cấp độ :(...)
踊
- 踊
踊 : Dũng
Cách đọc theo âm Onyomi : ヨオ
Cách đọc theo âm Kunyomi :
Cách Nhớ:
Di chuyển chân(...)
身
- 身
身 : THÂN
Onyomi : しん
Kunyomi : み
Những từ thường gặp :
自身(じしん):bản(...)
車
- 車
Xa: 車.
Onyomi: しゃ.
Kunyomi: くるま.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách Nhớ:
[caption(...)