軟
- 軟
軟 : NHUYỄN Onyomi : なん Kunyomi : やわ Những từ thường gặp : 軟弱な(なんじゃく):mềm(...)
転
- 転
転 : Chuyển.
Onyomi : てん.
Kunyomi : ころ-がる
ころ-げる
ころ-がす
ころ-ぶ
まろ-ぶ
うたた
うつ-る.
Cấp độ(...)
軽
- 軽
Kanji 軽
Âm Hán Việt của chữ 軽 : Khinh
Onyomi : けい .
Kunyomi : かる / がる / がろ .
Cấp(...)
辛
- 辛
辛 : TÂN
Onyomi :
Kunyomi : から
Cách nhớ :
[caption id="attachment_55219"(...)
辞
- 辞
辞 : Từ
Onyomi : ジ
Kunyomi : や_める
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22757"(...)
辺
- 辺
辺 : BIÊN Onyomi : へん Kunyomi : あた、べ Những từ thường gặp : 辺(へん):vùng
辺り(あたり):khu(...)
込
- 込
込 : Vu
Onyomi :
Kunyomi : こ_む
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22710"(...)
近
- 近
近 : Cận.
Onyomi : きん.
Kunyomi : ちか-い / ちか-く.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ(...)
返
- 返
返 : PHẢN.
Onyomi : へん.
Kunyomi : かえ.
Những từ thường gặp :
返事(へんじ):trả lời, hồi(...)
迷
- 迷
迷 : MÊ Onyomi : めい Kunyomi : まよ Những từ thường gặp : 迷惑(めいわく):phiền(...)