Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 軟 : NHUYỄN Onyomi : なん Kunyomi : やわ Những từ thường gặp : 軟弱な(なんじゃく):mềm(...)
  • 転 : Chuyển. Onyomi : てん. Kunyomi : ころ-がる ころ-げる ころ-がす ころ-ぶ まろ-ぶ うたた うつ-る. Cấp độ(...)
  • Kanji 軽 Âm Hán Việt của chữ 軽 : Khinh Onyomi : けい . Kunyomi : かる / がる / がろ . Cấp(...)
  • 辛 : TÂN Onyomi : Kunyomi : から Cách nhớ : [caption id="attachment_55219"(...)
  • 辞 : Từ Onyomi : ジ Kunyomi : や_める Cách Nhớ: [caption id="attachment_22757"(...)
  • 辺 : BIÊN Onyomi : へん Kunyomi : あた、べ Những từ thường gặp : 辺(へん):vùng 辺り(あたり):khu(...)
  • 込 : Vu Onyomi : Kunyomi : こ_む Cách Nhớ: [caption id="attachment_22710"(...)
  • 近 : Cận. Onyomi : きん. Kunyomi : ちか-い / ちか-く. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • 返 : PHẢN. Onyomi : へん. Kunyomi : かえ. Những từ thường gặp : 返事(へんじ):trả lời, hồi(...)
  • 迷 : MÊ Onyomi : めい Kunyomi : まよ Những từ thường gặp : 迷惑(めいわく):phiền(...)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *