転
« Back to Glossary Index
転 : Chuyển.
Onyomi : てん.
Kunyomi : ころ-がる
ころ-げる
ころ-がす
ころ-ぶ
まろ-ぶ
うたた
うつ-る.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
運転(うんてん):vận hành
自転車(じてんしゃ):xe đạp
転がる(ころがる):ngã, đổ nhào
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục