込
« Back to Glossary Index
込 : Vu
Onyomi :
Kunyomi : こ_む
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
込む (こむ) : đông (người)
人込み (ひとごみ) : đám đông
申し込む (もうしこむ) : xin gia nhập, ứng tuyển
飛び込む (とびこむ) : nhảy, bay vào
税込み (ぜいこみ) : bao gồm thuế
割り込む (わりこむ) : xen ngang (vào hàng)
思い込む (おもいこむ) : nghĩ rằng
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục