Luyện tập chữ Hán N3 bài 28
Chào các bạn trong bài viết Luyện tập chữ Hán N3 bài 28 này Tự học online sẽ giúp các bạn luyện tập các chữ Hán N3 từ chữ Hán thứ 251 tới chữ Hán thứ 258. Việc luyện tập này sẽ giúp các bạn nắm vững hơn cách đọc cũng như cách dùng của những từ thường gặp có chứa chữ Kanji N3.
Các bạn hãy tự mình làm sau đó click vào chữ đáp án để xem đáp án. Hãy nhắc nhở bản thân về từ mình chưa rõ hoặc còn nhầm lẫn để không phạm phải sai lầm đó trong lần tới.
Luyện tập chữ Hán N3 bài 28
Mục lục :
Bài 1 : Hãy chọn đáp án đúng :
寝坊 : (a. 寝ている赤ちゃん b. 起きる時間に起きないこと)
[dapan]b. 起きる時間に起きないこと. Giải thích : 寝坊 (nebou) có nghĩa là ngủ dậy muộn, ngủ quên[/dapan]
婚約 : (a. 結婚の約束 b. 結婚式場の予約)
[dapan]a. 結婚の約束. Giải thích : 婚約 (kon’yaku) có nghĩa là hôn ước, hứa hôn[/dapan]
[dapan]a. 曲. Giải thích : 曲 (kyoku) có nghĩa là khúc nhạc[/dapan]
(スーパーのレジで)「袋は(a. 無断 b. 結構)です。」
[dapan]b. 結構. Giải thích : 結構 (kekkou) có nghĩa là được, cũng được, đủ, kha khá[/dapan]
[dapan]b. 奥. Giải thích : 奥 (oku) có nghĩa là bên trong, trong cùng[/dapan]
つぎの信号を右に(a. 曲げて b. 曲がって)ください。
[dapan]b. 曲がって. Giải thích : 曲がる (magaru) có nghĩa là rẽ[/dapan]
行くかどうかまよったが、(a. 結局 b. 広告)行かなかった。
[dapan]a. 結局. Giải thích : 結局 (kekkyoku) có nghĩa là rốt cuộc, cuối cùng thì[/dapan]
明日は(a. 土日 b. 祝日)です。
[dapan]b. 祝日. Giải thích : 祝日 (shukujitsu) có nghĩa là ngày lễ[/dapan]
Bài 2 : Hãy chọn cách đọc đúng
昨夜 1. さくばん 2. さくよ 3. さくじつ 4. さくや
[dapan]4. さくや. Giải thích : 昨夜 có nghĩa là tối hôm qua[/dapan]
昼寝 1. うたたね 2. あさね 3. ひるね 4. よるね
[dapan]3. ひるね. Giải thích : 昼寝 có nghĩa là sự ngủ trưa[/dapan]
結婚 1. けっこん 2. けこん 3. けっかん 4. けんこん
[dapan]1. けっこん. Giải thích : 結婚 có nghĩa là sự kết hôn[/dapan]
昨日 1. きょう 2. きのう 3. きょねん 4. おととい
[dapan]2. きのう. Giải thích : 昨日 có nghĩa là ngày hôm qua[/dapan]
Bài 3 : Hãy chọn cách viết Kanji đúng
[dapan]1. 君. Giải thích : 君 có nghĩa là bạn (đại từ)[/dapan]
おくさん 1. 姉さん 2. 妻さん 3. 夫さん 4. 奥さん
[dapan]4. 奥さん. Giải thích : 奥さん có nghĩa là vợ, chị nhà[/dapan]
むすぶ 1. 練ぶ 2. 婚ぶ 3. 結ぶ 4. 笑ぶ
[dapan]3. 結ぶ. Giải thích : 結ぶ có nghĩa là kết, buộc, nối[/dapan]
おいわい 1. お使い 2. お見舞い 3. お祝い 4. お手洗い
[dapan]3. お祝い. Giải thích : お祝い có nghĩa là sự chúc mừng, quà mừng[/dapan]
Trên đây là nội dung bài luyện tập chữ Kanji N3 bài 28. Mời các bạn cùng học các chữ Hán N3 và các bài luyện tập khác trong chuyên mục : Kanji N3