Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 触 : XÚC Onyomi : しょく Kunyomi : ふ、さわ Những từ thường gặp : 接触(せっしょく):tiếp xúc 触れる(さわれる):chạm,(...)
  • 言 : Ngôn. Onyomi : げん. Kunyomi : い-う. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 計 : Kế, kê. Onyomi : けい/ きょう. Kunyomi : はか-る. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • 訓 : HuẤN Onyomi : くん Kunyomi : Những từ thường gặp : 教訓(きょうくん):giáo huấn 訓読み(くんよみ):cách đọc(...)
  • 記 : Kí Onyomi : キ Kunyomi : しる_す Cách Nhớ: [caption id="attachment_22716"(...)
  • 訪 : PHÓNG Onyomi : ほう Kunyomi : おとず、たず Những từ thường gặp : 訪問(ほうもん):sự thăm hỏi, sự viếng(...)
  • 設 : THIẾT Onyomi : せつ Kunyomi : Những từ thường gặp : 設定(けんせつ):thiết lập, thành(...)
  • 詞 : TỪ Onyomi : し Kunyomi : Những từ thường gặp : 名詞(めいし):danh từ 自動詞(じどうし):tự động(...)
  • 試 : Thí. Onyomi : し. Kunyomi : こころ-みる / ため-す. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • Kanji : 話 Âm Hán Việt của chữ 話 : Thoại Cách đọc chữ 話 : Onyomi : わ. Kunyomi : はな-す(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *