苦
- 苦
苦 : Khổ
Onyomi : く
Kunyomi : にが-い / くる-しい
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ(...)
英
- 英
英 : Anh.
Onyomi : えい.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
茶
- 茶
茶 : Trà
Onyomi : ちゃ
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
荷
- 荷
荷 : Hà
Onyomi : か
Kunyomi : に
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
菜
- 菜
THÁI : 菜
Cách đọc theo âm Onyomi: さい
Cách đọc theo âm Kunyomi: な
Cách Nhớ:
Hai người(...)
落
- 落
Kanji : 落
Âm Hán Việt của chữ 落 : LẠC
Cách đọc chữ 落 :
Onyomi : らく
Kunyomi : お
Cấp(...)
葉
- 葉
葉 : Diệp
Onyomi : ヨオ
Kunyomi : は
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22714"(...)
蔵
- 蔵
蔵 : TÀNG.
Onyomi : ぞう.
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
冷蔵(れいぞう):sự làm lạnh, sự bảo(...)
薄
- 薄
薄 : BẠC, BÁC.
Onyomi :
Kunyomi : うす.
Những từ thường gặp :
薄い(うすい):mỏng ,(...)
薬
- 薬
Dược : 薬
Cách đọc theo âm Onyomi: やく
Cách đọc theo âm Kunyomi: くすり
Cách Nhớ:
Dùng loại(...)