Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 苦 : Khổ Onyomi : く Kunyomi : にが-い / くる-しい Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ(...)
  • 英 : Anh. Onyomi : えい. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 茶 : Trà Onyomi : ちゃ Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 荷 : Hà Onyomi : か Kunyomi : に Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • THÁI : 菜  Cách đọc theo âm Onyomi:  さい  Cách đọc theo âm Kunyomi: な  Cách Nhớ: Hai người(...)
  • Kanji : 落 Âm Hán Việt của chữ 落 : LẠC Cách đọc chữ 落 : Onyomi : らく Kunyomi : お Cấp(...)
  • 葉 : Diệp Onyomi : ヨオ Kunyomi : は Cách Nhớ: [caption id="attachment_22714"(...)
  • 蔵 : TÀNG. Onyomi : ぞう. Kunyomi : Những từ thường gặp : 冷蔵(れいぞう):sự làm lạnh, sự bảo(...)
  • 薄 : BẠC, BÁC. Onyomi : Kunyomi : うす. Những từ thường gặp : 薄い(うすい):mỏng ,(...)
  • Dược : 薬    Cách đọc theo âm Onyomi: やく  Cách đọc theo âm Kunyomi: くすり  Cách Nhớ: Dùng loại(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *