葉
« Back to Glossary Index
葉 : Diệp
Onyomi : ヨオ
Kunyomi : は
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
葉 (は) : lá
言葉 (けとば) : lời nói, từ vựng
葉書 (はがき) : bưu thiếp, tấm thiệp
紅葉 (こうよう) : lá đỏ
紅葉 (もみじ) : lá đỏ, lá momiji
落ち葉 (おちば) : lá rụng
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục