虫
- 虫
虫 : TRÙNG
Onyomi : ちゅう
Kunyomi : むし
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
血
- 血
血 : Huyết Onyomi : けつ Kunyomi : ち Những từ thường gặp> : 血(ち):máu
出血(しゅっけつ):ra máu
行
- 行
Hành : 行.
Onyomi : こう / ぎょう / あん.
Kunyomi : い/ ゆ/ おこな.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách(...)
術
- 術
術 : Thuật.
Onyomi : じゅつ.
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
手術(しゅじゅつ):phẫu(...)
衣
- 衣
衣 : Y
Onyomi : い
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
衣類(いるい):quần áo
衣服(いふく):y phục,(...)
表
- 表
表 : Biểu.
Onyomi : ひょう.
Kunyomi : おもて/ あらわ-す.
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ(...)
袋
- 袋
袋 : Đại.
Onyomi :
Kunyomi : ふくろ.
Những từ thường gặp :
袋(ふくろ):túi
手袋(てぶくろ):găng(...)
装
- 装
装 : TRANG Onyomi : そう、しょう Kunyomi : Những từ thường gặp : 包装 (ほうそう):sự đóng gói, bao(...)
裏
- 裏
Kanji : 裏
Âm Hán Việt của chữ 裏 : LÍ.
Cách đọc chữ 裏 :
Onyomi :
Kunyomi : うら.
Cấp(...)
製
- 製
製 : Chế.
Onyomi : せい.
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
~製(~せい): sản phẩm(...)