Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 虫 : TRÙNG Onyomi : ちゅう Kunyomi : むし Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ :  [caption(...)
  • 血 : Huyết Onyomi : けつ Kunyomi : ち Những từ thường gặp> : 血(ち):máu 出血(しゅっけつ):ra máu
  • Hành : 行. Onyomi :  こう / ぎょう / あん. Kunyomi : い/ ゆ/ おこな. Cấp độ : Kanji N5. Cách(...)
  • 術 : Thuật. Onyomi : じゅつ. Kunyomi : Những từ thường gặp : 手術(しゅじゅつ):phẫu(...)
  • 衣 : Y Onyomi : い Kunyomi : Những từ thường gặp : 衣類(いるい):quần áo 衣服(いふく):y phục,(...)
  • 表 : Biểu. Onyomi : ひょう. Kunyomi : おもて/ あらわ-す. Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ(...)
  • 袋 : Đại. Onyomi : Kunyomi : ふくろ. Những từ thường gặp : 袋(ふくろ):túi 手袋(てぶくろ):găng(...)
  • 装 : TRANG Onyomi : そう、しょう Kunyomi : Những từ thường gặp : 包装 (ほうそう):sự đóng gói, bao(...)
  • Kanji : 裏 Âm Hán Việt của chữ 裏 : LÍ. Cách đọc chữ 裏 : Onyomi : Kunyomi : うら. Cấp(...)
  • 製 : Chế. Onyomi : せい. Kunyomi : Những từ thường gặp : ~製(~せい): sản phẩm(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *