血 « Back to Glossary Index血 : Huyết Onyomi : けつ Kunyomi : ち Những từ thường gặp> : 血(ち):máu 出血(しゅっけつ):ra máu WhatsAppTweetRelated Articles: Các bộ thủ thường gặp trong chữ kanjiTừ vựng tiếng Nhật N4 - Luyện thi tiếng Nhật N4Từ vựng tiếng Nhật về bệnh tật« Trở lại mục lục