膚
- 膚
膚 : PHU Onyomi : ふ Kunyomi : Những từ thường gặp> : 皮膚(ひふ): da
自
- 自
自 : Tự.
Onyomi : し / じ.
Kunyomi : みずか-ら / おの-ずから.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ(...)
舞
- 舞
舞 : VŨ Onyomi : ぶ Kunyomi : ま Những từ thường gặp : 舞台(ぶたい): sân khấu
舞う(まう):nhảy(...)
般
- 般
般 : BÀN
Onyomi : はん
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
一般(いっぱん):cái chung, thông(...)
船
- 船
船 : 船
Onyomi : セン
Kunyomi :
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22774"(...)
良
- 良
Kanji : 良
Âm Hán Việt của chữ 良 : LƯƠNG
Cách đọc chữ 良 :
Onyomi : りょう .
Kunyomi : よ(...)
色
- 色
色 : Sắc
Onyomi : しょく / しき
Kunyomi : いろ
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
花
- 花
花 : Hoa
Onyomi : か / け
Kunyomi : はな
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
芸
- 芸
芸 : Nghệ
Onyomi : げい
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
芸術(げいじゅつ):nghệ(...)
若
- 若
若 : Nhược.
Onyomi : ジャク, ニャク.
Kunyomi : わか_い, も_しくわ.
Cách Nhớ:
[caption(...)