Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 膚 : PHU Onyomi : ふ Kunyomi : Những từ thường gặp> : 皮膚(ひふ): da
  • 自 : Tự. Onyomi : し / じ. Kunyomi : みずか-ら / おの-ずから. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • 舞 : VŨ Onyomi : ぶ Kunyomi : ま Những từ thường gặp : 舞台(ぶたい): sân khấu 舞う(まう):nhảy(...)
  • 般 : BÀN Onyomi : はん Kunyomi : Những từ thường gặp : 一般(いっぱん):cái chung, thông(...)
  • 船 : 船 Onyomi : セン Kunyomi : Cách Nhớ: [caption id="attachment_22774"(...)
  • Kanji : 良 Âm Hán Việt của chữ 良 : LƯƠNG Cách đọc chữ 良 : Onyomi : りょう . Kunyomi : よ(...)
  • 色 : Sắc Onyomi : しょく / しき Kunyomi : いろ Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 花 : Hoa Onyomi : か / け Kunyomi : はな Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 芸 : Nghệ Onyomi : げい Kunyomi : Những từ thường gặp : 芸術(げいじゅつ):nghệ(...)
  • 若 : Nhược. Onyomi : ジャク, ニャク. Kunyomi : わか_い, も_しくわ. Cách Nhớ: [caption(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *