究
- 究
究 : Cứu
Onyomi : きゅう
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
空
- 空
空 : Không.
Onyomi : くう.
Kunyomi : そら/ あ-く/ あ-き/ あ-ける/ から/ す-く/ す-かす.
Cấp độ : Kanji(...)
突
- 突
突 : ĐỘT Onyomi : とつ Kunyomi : つ Những từ thường gặp : 突然(とつぜん):đột nhiên
突き当たり(つきあたり):chỗ(...)
窓
- 窓
Kanji 窓
Âm Hán Việt của chữ 窓 : Song.
Cách đọc chữ 窓 :
Onyomi : ソオ.
Kunyomi :(...)
立
- 立
Kanji : 立
Âm Hán Việt của chữ 立 : Lập.
Cách đọc chữ 立 :
Onyomi : りつ.
Kunyomi : た-つ(...)
章
- 章
章 : CHƯƠNG Onyomi : しょう Kunyomi : Những từ thường gặp> : 文章(ぶんしょう):văn chương
章(しょう):chương
竹
- 竹
Kanji 竹
Âm Hán Việt của chữ 竹 : Trúc
Cách đọc chữ 竹 :
Onyomi : ちく .
Kunyomi : たけ(...)
笑
- 笑
笑 : Tiếu
Onyomi :
Kunyomi : わら-う/ え-む
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
符
- 符
符 : PHÙ Onyomi : ふ Kunyomi : Những từ thường gặp> : 切符(きっぷ): vé
等
- 等
等 : ĐẲNG Onyomi : とう Kunyomi : ひと Những từ thường gặp : ~等(など):vân vân
上等(じょうとう):sự cao cấp,(...)