Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 究 : Cứu Onyomi : きゅう Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 空 : Không. Onyomi : くう. Kunyomi : そら/ あ-く/ あ-き/ あ-ける/ から/ す-く/ す-かす. Cấp độ : Kanji(...)
  • 突 : ĐỘT Onyomi : とつ Kunyomi : つ Những từ thường gặp : 突然(とつぜん):đột nhiên 突き当たり(つきあたり):chỗ(...)
  • Kanji 窓 Âm Hán Việt của chữ 窓 : Song. Cách đọc chữ 窓 : Onyomi : ソオ. Kunyomi :(...)
  • Kanji : 立 Âm Hán Việt của chữ 立 : Lập. Cách đọc chữ 立 : Onyomi : りつ. Kunyomi : た-つ(...)
  • 章 : CHƯƠNG Onyomi : しょう Kunyomi : Những từ thường gặp> : 文章(ぶんしょう):văn chương 章(しょう):chương
  • Kanji 竹 Âm Hán Việt của chữ 竹 : Trúc Cách đọc chữ 竹 : Onyomi : ちく . Kunyomi : たけ(...)
  • 笑 : Tiếu Onyomi : Kunyomi : わら-う/ え-む Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • 符 : PHÙ Onyomi : ふ Kunyomi : Những từ thường gặp> : 切符(きっぷ): vé
  • 等 : ĐẲNG Onyomi : とう Kunyomi : ひと Những từ thường gặp : ~等(など):vân vân 上等(じょうとう):sự cao cấp,(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *