白
- 白
白 : Bạch.
Onyomi : はく / びゃく.
Kunyomi : しろ-い / しら~.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ(...)
百
- 百
百 : Bách.
Onyomi : ひゃく / びゃく.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
[caption(...)
的
- 的
的 : Đích
Onyomi : テキ
Kunyomi : まと
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22765"(...)
皆
- 皆
皆 : GIAI
Onyomi :
Kunyomi : みな
Cách nhớ :
[caption id="attachment_55225"(...)
皮
- 皮
皮 : BÌ Onyomi : ひ Kunyomi : かわ Những từ thường gặp> : 皮肉な(ひにく):giễu cợt, đùa nhả
皮(かわ): vỏ cây
皿
- 皿
皿 : MÃNH.
Onyomi :
Kunyomi : さら.
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
目
- 目
目 : Mục.
Onyomi : もく/ ぼく.
Kunyomi : め.
Cách nhớ :
[caption id="attachment_50924"(...)
直
- 直
直 : Trực
Onyomi : チョク, ジキ
Kunyomi : ただ_ちい, なお_す
Cách Nhớ:
[caption(...)
相
- 相
相 : Tương, Tướng
Onyomi : ソオ, ショオ
Kunyomi : あい
Cách Nhớ:
[caption(...)
県
- 県
Kanji 県
Âm Hán Việt của chữ 県 : Huyện
Cách đọc chữ 県 :
Onyomi : けん .
Kunyomi :
Cấp(...)