Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 白 : Bạch. Onyomi : はく /  びゃく. Kunyomi : しろ-い / しら~. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ(...)
  • 百 : Bách. Onyomi : ひゃく / びゃく. Kunyomi :  Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : [caption(...)
  • 的 : Đích Onyomi : テキ Kunyomi : まと Cách Nhớ: [caption id="attachment_22765"(...)
  • 皆 : GIAI Onyomi : Kunyomi : みな Cách nhớ : [caption id="attachment_55225"(...)
  • 皮 : BÌ Onyomi : ひ Kunyomi : かわ Những từ thường gặp> : 皮肉な(ひにく):giễu cợt, đùa nhả 皮(かわ): vỏ cây
  • 皿 : MÃNH. Onyomi : Kunyomi : さら. Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • 目 : Mục. Onyomi : もく/ ぼく. Kunyomi : め. Cách nhớ : [caption id="attachment_50924"(...)
  • 直 : Trực Onyomi : チョク, ジキ Kunyomi : ただ_ちい, なお_す Cách Nhớ: [caption(...)
  • 相 : Tương, Tướng Onyomi : ソオ, ショオ Kunyomi : あい Cách Nhớ: [caption(...)
  • Kanji 県 Âm Hán Việt của chữ 県 : Huyện Cách đọc chữ 県 : Onyomi : けん . Kunyomi :  Cấp(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *