煙
- 煙
煙 : YÊN.
Onyomi : えん.
Kunyomi : けむり.
Những từ thường gặp :
禁煙 (きんえん): cấm hút(...)
照
- 照
照 : CHIẾU Onyomi : しょう Kunyomi : て Những từ thường gặp : 照明(しょうめい): chiếu sáng, ánh sáng,(...)
熱
- 熱
熱 : NHIỆT
Onyomi : ねつ
Kunyomi : あつ
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
燃
- 燃
燃 : NHIÊN Onyomi : ねん Kunyomi : も Những từ thường gặp : 燃料(ねんりょう):nhiên liệu
不燃(ふねん):(rác)(...)
燥
- 燥
燥 : TÁO Onyomi : そう Kunyomi : Những từ thường gặp> : 乾燥(かんそう):sấy khô
父
- 父
Phụ : 父.
Onyomi : ふ.
Kunyomi : ちち.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách Nhớ:
[caption(...)
片
- 片
片 : PHIẾN
Onyomi : へん
Kunyomi : かた
Cách nhớ :
[caption id="attachment_55207"(...)
版
- 版
版 : BẢN Onyomi : はん Kunyomi : Những từ thường gặp : 出版(しゅっぱん):xuất bản
版画(はんが):tranh khắc(...)
牛
- 牛
牛 : Ngưu
Onyomi : ぎゅう
Kunyomi : うし
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
物
- 物
Vật : 物.
Onyomi: ぶつ, もつ.
Kunyomi: もの.
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_19902"(...)