Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 煙 : YÊN. Onyomi : えん. Kunyomi : けむり. Những từ thường gặp : 禁煙 (きんえん): cấm hút(...)
  • 照 : CHIẾU Onyomi : しょう Kunyomi : て Những từ thường gặp : 照明(しょうめい): chiếu sáng, ánh sáng,(...)
  • 熱 : NHIỆT Onyomi : ねつ Kunyomi : あつ Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • 燃 : NHIÊN Onyomi : ねん Kunyomi : も Những từ thường gặp : 燃料(ねんりょう):nhiên liệu 不燃(ふねん):(rác)(...)
  • 燥 : TÁO Onyomi : そう Kunyomi : Những từ thường gặp> : 乾燥(かんそう):sấy khô
  • Phụ : 父. Onyomi : ふ. Kunyomi : ちち. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: [caption(...)
  • 片 : PHIẾN Onyomi : へん Kunyomi : かた Cách nhớ : [caption id="attachment_55207"(...)
  • 版 : BẢN Onyomi : はん Kunyomi : Những từ thường gặp : 出版(しゅっぱん):xuất bản 版画(はんが):tranh khắc(...)
  • 牛 : Ngưu Onyomi : ぎゅう Kunyomi : うし Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • Vật : 物. Onyomi:  ぶつ, もつ. Kunyomi: もの. Cách Nhớ: [caption id="attachment_19902"(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *