« Back to Glossary Index

照 : CHIẾU

Onyomi : しょう

Kunyomi : て

Những từ thường gặp> :

照明(しょうめい): chiếu sáng, ánh sáng, đèn
照らす(てらす): soi rọi, chiếu rọi
対照的(たいしょうてき): mang tính đối chiếu

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!