Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 死 : Tử. Onyomi : し. Kunyomi : し-ぬ. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 残 : Tàn Onyomi : ざん Kunyomi : のこ-る / のこ-す Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ(...)
  • 段 : Đoạn. Onyomi : ダン. Kunyomi : Cách nhớ chữ 段 : [caption id="attachment_65532"(...)
  • 殺 : SÁT Onyomi : さつ Kunyomi : ころ Những từ thường gặp> : 自殺(じさつ):tự sát 殺す(ころす):giết
  • 殿
  • 殿
    殿 : ĐIỆN Onyomi : Kunyomi : との。どの Những từ thường gặp> : ~殿(どの)ngài 殿様 (どのさま):lãnh chúa
  • Mẫu : 母.  Onyomi:  ぼ.  Kunyomi: はは. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: [caption(...)
  • Mỗi : 毎. Onyomi : まい. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: [caption(...)
  • 毛 : MAO Onyomi : もう Kunyomi : け Những từ thường gặp : 羊毛(ようもう):lông cừu 毛(け):tóc,(...)
  • Kanji 氏 Âm Hán Việt của chữ 氏 : Thị Cách đọc chữ 氏 : Onyomi : し . Kunyomi : うじ(...)
  • Kanji 民 Âm Hán Việt của chữ 危 : Dân Onyomi : みん . Kunyomi : たみ . Cấp độ : Cách(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *