果
- 果
果 : QuẢ
Onyomi : か
Kunyomi : は
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
枝
- 枝
枝 : CHI, KÌ Onyomi : Kunyomi : えだ Những từ thường gặp> : 枝(えだ):cành cây
小枝(こえだ):cành nhỏ, cành con
柔
- 柔
柔 : NHU Onyomi : じゅう Kunyomi : やわ Những từ thường gặp : 柔軟な(じゅうなんな): mềm dẻo, linh(...)
柱
- 柱
柱 : TRỤ Onyomi : ちゅう Kunyomi : はしら Những từ thường gặp> : 電柱(でんちゅう):cột điện
柱(はしら):cột trụ
査
- 査
査 : Tra
Onyomi : サ
Kunyomi :
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22787"(...)
栄
- 栄
栄 : VINH Onyomi : えい Kunyomi : さか Những từ thường gặp : 栄養(えいよう):dinh dưỡng
栄える(さかえる):phát(...)
校
- 校
校 : Hiệu.
Onyomi : こう / きょ.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
[caption(...)
格
- 格
格 : Cách
Onyomi : かく
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
性格(せいかく):tính(...)
案
- 案
案 : Án.
Onyomi : アン.
Kunyomi :
Cách nhớ chữ 案 :
[caption id="attachment_65515"(...)
械
- 械
械 : GiỚI Onyomi : かい Kunyomi : Những từ thường gặp : 機械(きかい):máy móc
器械体操(きかいたいそう):dụng cụ(...)