Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 果 : QuẢ Onyomi : か Kunyomi : は Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • 枝 : CHI, KÌ Onyomi : Kunyomi : えだ Những từ thường gặp> : 枝(えだ):cành cây 小枝(こえだ):cành nhỏ, cành con
  • 柔 : NHU Onyomi : じゅう Kunyomi : やわ Những từ thường gặp : 柔軟な(じゅうなんな): mềm dẻo, linh(...)
  • 柱 : TRỤ Onyomi : ちゅう Kunyomi : はしら Những từ thường gặp> : 電柱(でんちゅう):cột điện 柱(はしら):cột trụ
  • 査 : Tra Onyomi : サ Kunyomi : Cách Nhớ: [caption id="attachment_22787"(...)
  • 栄 : VINH Onyomi : えい Kunyomi : さか Những từ thường gặp : 栄養(えいよう):dinh dưỡng 栄える(さかえる):phát(...)
  • 校 : Hiệu. Onyomi : こう / きょ. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : [caption(...)
  • 格 : Cách Onyomi : かく Kunyomi : Những từ thường gặp : 性格(せいかく):tính(...)
  • 案 : Án. Onyomi : アン. Kunyomi : Cách nhớ chữ 案 : [caption id="attachment_65515"(...)
  • 械 : GiỚI Onyomi : かい Kunyomi : Những từ thường gặp : 機械(きかい):máy móc 器械体操(きかいたいそう):dụng cụ(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *