Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • SÂM : 森  Cách đọc theo âm Onyomi:  しん  Cách đọc theo âm Kunyomi: もり  Cách Nhớ: Có 3 cây là(...)
  • 検 : KIỂM Onyomi : けん Kunyomi : Những từ thường gặp : 点検(てんけん):sự kiểm tra, kiểm điểm 検問(...)
  • 業 : Nghiệp. Onyomi : ぎょう. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 極 : CỰC Onyomi : きょく、ごく Kunyomi : Những từ thường gặp : 北極(ほっきょく):bắc cực 積極的(せっきょくてき):mang(...)
  • 楽 : Lạc. Onyomi : がく/ らく. Kunyomi : たの-しい/ たの-しむ. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • 様 : Dạng. Onyomi : ヨオ. Kunyomi : さま. Cách Nhớ: [caption id="attachment_22784"(...)
  • 標 : TIÊU, PHIÊU Onyomi : ひょう Kunyomi : Những từ thường gặp : 標準(ひょうじゅん):tiêu chuẩn, hạn(...)
  • Kanji 横 Âm Hán Việt của chữ 横 : Hoành. Cách đọc chữ 横 : Onyomi : オオ. Kunyomi :(...)
  • 橋 : Kiều. Onyomi : キョオ. Kunyomi : はし. Cách Nhớ: [caption id="attachment_22780"(...)
  • 機 : Cơ. Onyomi : キ. Kunyomi : はた. Cách Nhớ: [caption id="attachment_22767"(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *