森
- 森
SÂM : 森
Cách đọc theo âm Onyomi: しん
Cách đọc theo âm Kunyomi: もり
Cách Nhớ:
Có 3 cây là(...)
検
- 検
検 : KIỂM Onyomi : けん Kunyomi : Những từ thường gặp : 点検(てんけん):sự kiểm tra, kiểm điểm
検問(...)
業
- 業
業 : Nghiệp.
Onyomi : ぎょう.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
極
- 極
極 : CỰC Onyomi : きょく、ごく Kunyomi : Những từ thường gặp : 北極(ほっきょく):bắc cực
積極的(せっきょくてき):mang(...)
楽
- 楽
楽 : Lạc.
Onyomi : がく/ らく.
Kunyomi : たの-しい/ たの-しむ.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ(...)
様
- 様
様 : Dạng.
Onyomi : ヨオ.
Kunyomi : さま.
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22784"(...)
標
- 標
標 : TIÊU, PHIÊU Onyomi : ひょう Kunyomi : Những từ thường gặp : 標準(ひょうじゅん):tiêu chuẩn, hạn(...)
横
- 横
Kanji 横
Âm Hán Việt của chữ 横 : Hoành.
Cách đọc chữ 横 :
Onyomi : オオ.
Kunyomi :(...)
橋
- 橋
橋 : Kiều.
Onyomi : キョオ.
Kunyomi : はし.
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22780"(...)
機
- 機
機 : Cơ.
Onyomi : キ.
Kunyomi : はた.
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22767"(...)