Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 欠 : KHIẾM Onyomi : けつ Kunyomi : か Những từ thường gặp : 欠席(けっせき):vắng(...)
  • Kanji 次 Âm Hán Việt của chữ 次 : Thứ. Cách đọc chữ 次 : Onyomi : ジ, シ. Kunyomi :(...)
  • Kanji : 欲 Âm Hán Việt của chữ 欲 : Dục Cách đọc chữ 欲 : Onyomi : よく Kunyomi :(...)
  • 歌 : Ca Onyomi : か Kunyomi : うた / うた-う Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 止 : Chỉ. Onyomi : し. Kunyomi : と-まる と-める とど-め とど-まる や-める や-む よ-す. Cấp độ :(...)
  • 正 : Chính. Onyomi : せい / しょう. Kunyomi : ただ-しい / ただ-す / まさ. Cấp độ : Kanji N4 Cách(...)
  • 歩 : Bộ Onyomi : ほ / ぽ Kunyomi : ある-く Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 歯 : Xỉ Onyomi : シ Kunyomi : は Cách Nhớ: [caption id="attachment_22806"(...)
  • 歳 : Tuế Onyomi : サイ, セイ Kunyomi : Cách Nhớ: [caption id="attachment_22738"(...)
  • Kanji : 歴 Âm Hán Việt của chữ 歴 : LỊCH Cách đọc chữ 歴 : Onyomi : れき Kunyomi : Cấp(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *