欠
- 欠
欠 : KHIẾM
Onyomi : けつ
Kunyomi : か
Những từ thường gặp :
欠席(けっせき):vắng(...)
次
- 次
Kanji 次
Âm Hán Việt của chữ 次 : Thứ.
Cách đọc chữ 次 :
Onyomi : ジ, シ.
Kunyomi :(...)
欲
- 欲
Kanji : 欲
Âm Hán Việt của chữ 欲 : Dục
Cách đọc chữ 欲 :
Onyomi : よく
Kunyomi :(...)
歌
- 歌
歌 : Ca
Onyomi : か
Kunyomi : うた / うた-う
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
止
- 止
止 : Chỉ.
Onyomi : し.
Kunyomi : と-まる
と-める
とど-め
とど-まる
や-める
や-む
よ-す.
Cấp độ :(...)
正
- 正
正 : Chính.
Onyomi : せい / しょう.
Kunyomi : ただ-しい / ただ-す / まさ.
Cấp độ : Kanji N4
Cách(...)
歩
- 歩
歩 : Bộ
Onyomi : ほ / ぽ
Kunyomi : ある-く
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
歯
- 歯
歯 : Xỉ
Onyomi : シ
Kunyomi : は
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22806"(...)
歳
- 歳
歳 : Tuế
Onyomi : サイ, セイ
Kunyomi :
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22738"(...)
歴
- 歴
Kanji : 歴
Âm Hán Việt của chữ 歴 : LỊCH
Cách đọc chữ 歴 :
Onyomi : れき
Kunyomi :
Cấp(...)