止
« Back to Glossary Index
止 : Chỉ.
Onyomi : し.
Kunyomi : と-まる
と-める
とど-め
とど-まる
や-める
や-む
よ-す.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
止まる(とまる):dừng lại, giữ lại
禁止(きんし):cấm chỉ
止す(よす):bỏ học, đình chỉ
止血剤(しけつざい):thuốc cầm máu
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục