« Back to Glossary Index

止 : Chỉ.

Onyomi : し.

Kunyomi : と-まる
と-める
とど-め
とど-まる
や-める
や-む
よ-す.

Cấp độ : Kanji N4

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 止
Đèn đỏ. Dừng lại!
Những từ thường gặp :

止まる(とまる):dừng lại, giữ lại

禁止(きんし):cấm chỉ

止す(よす):bỏ học, đình chỉ

止血剤(しけつざい):thuốc cầm máu

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!