泊
- 泊
泊 : Bạc
Onyomi : ハク
Kunyomi : と_める
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22773"(...)
法
- 法
法 : Pháp.
Onyomi : ホオ, ハッ, ホッ.
Kunyomi :
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22694"(...)
泣
- 泣
泣 : Khấp
Onyomi :
Kunyomi : な-く
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
泥
- 泥
泥 : NÊ, NỆ Onyomi : Kunyomi : どろ Những từ thường gặp> : 泥(どろ):bùn
泥棒(どろぼう):kẻ trộm
注
- 注
注 : Chú
Onyomi : ちゅう
Kunyomi : そそ-ぐ/ さ-す / つ-ぐ
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ(...)
泳
- 泳
泳 : Vịnh
Cách đọc theo âm Onyomi : エイ
Cách đọc theo âm Kunyomi : およ_ぐ
Cách nhớ chữ 泳(...)
洋
- 洋
洋 : Dương
Onyomi : よう
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
洗
- 洗
Tiển : 洗
Cách đọc theo âm Onyomi: せん
Cách đọc theo âm Kunyomi: あら
Cách Nhớ:
Giáo viên(...)
活
- 活
活 : Hoạt
Onyomi : カツ
Kunyomi :
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22682"(...)
流
- 流
Kanji : 流
Âm Hán Việt của chữ 流 : LƯU
Cách đọc chữ 流 :
Onyomi : りゅう
Kunyomi :(...)