Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 泊 : Bạc Onyomi : ハク Kunyomi : と_める Cách Nhớ: [caption id="attachment_22773"(...)
  • 法 : Pháp. Onyomi : ホオ, ハッ, ホッ. Kunyomi : Cách Nhớ: [caption id="attachment_22694"(...)
  • 泣 : Khấp Onyomi : Kunyomi : な-く Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • 泥 : NÊ, NỆ Onyomi : Kunyomi : どろ Những từ thường gặp> : 泥(どろ):bùn 泥棒(どろぼう):kẻ trộm
  • 注 : Chú Onyomi : ちゅう Kunyomi : そそ-ぐ/ さ-す / つ-ぐ Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • 泳 : Vịnh Cách đọc theo âm Onyomi : エイ Cách đọc theo âm Kunyomi : およ_ぐ Cách nhớ chữ 泳(...)
  • 洋 : Dương Onyomi : よう Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • Tiển : 洗  Cách đọc theo âm Onyomi:  せん  Cách đọc theo âm Kunyomi: あら  Cách Nhớ: Giáo viên(...)
  • 活 : Hoạt Onyomi : カツ Kunyomi : Cách Nhớ: [caption id="attachment_22682"(...)
  • Kanji : 流 Âm Hán Việt của chữ 流 : LƯU Cách đọc chữ 流 : Onyomi : りゅう Kunyomi :(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *