減
- 減
減 : Giảm.
Onyomi : げん.
Kunyomi : へ-る/ へ-らす.
Những từ thường gặp :
減少(げんしょう):giảm(...)
渡
- 渡
渡 : Độ.
Onyomi :
Kunyomi : わた-る / わた-す.
Những từ thường gặp :
渡る(わたる):ngang qua(...)
温
- 温
温 : Ôn.
Onyomi : おん.
Kunyomi : あたたか-い.
Những từ thường gặp :
温度(おんど):nhiệt(...)
港
- 港
港 : Cảng.
Onyomi : コオ.
Kunyomi : みなと.
Cách nhớ chữ 港 :
[caption id="attachment_65614"(...)
湖
- 湖
湖 : Hồ
Onyomi : こ
Kunyomi : みずうみ
Những từ thường gặp :
湖(みずうみ):hồ
琵琶湖(びわこ):hồ biwa
湯
- 湯
湯 : SƯƠNG, THANG.
Onyomi : とう.
Kunyomi : ゆ.
Những từ thường gặp :
熱湯(ねっとう):nước(...)
湾
- 湾
Kanji : 湾
Âm Hán Việt của chữ 湾 : LOAN
Cách đọc chữ 湾 :
Onyomi : わん
Kunyomi :
Cấp(...)
湿
- 湿
湿 : THẤP, CHẬP Onyomi : しつ Kunyomi : しめ Những từ thường gặp : 湿度(しつど):nhiệt độ
湿気(しっけ):hơi(...)
満
- 満
Kanji 満
Âm Hán Việt của chữ 満 : Mãn
Cách đọc chữ 満
Onyomi : まん
Kunyomi : み
Cấp độ(...)
準
- 準
準 : CHUẨN
Onyomi : じゅん
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
準備(じゅんび): chuẩn(...)