Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 減 : Giảm. Onyomi : げん. Kunyomi : へ-る/ へ-らす. Những từ thường gặp : 減少(げんしょう):giảm(...)
  • 渡 : Độ. Onyomi : Kunyomi : わた-る / わた-す. Những từ thường gặp : 渡る(わたる):ngang qua(...)
  • 温 : Ôn. Onyomi : おん. Kunyomi : あたたか-い. Những từ thường gặp : 温度(おんど):nhiệt(...)
  • 港 : Cảng. Onyomi : コオ. Kunyomi : みなと. Cách nhớ chữ 港 : [caption id="attachment_65614"(...)
  • 湖 : Hồ Onyomi : こ Kunyomi : みずうみ Những từ thường gặp : 湖(みずうみ):hồ 琵琶湖(びわこ):hồ biwa
  • 湯 : SƯƠNG, THANG. Onyomi : とう. Kunyomi : ゆ. Những từ thường gặp : 熱湯(ねっとう):nước(...)
  • Kanji : 湾 Âm Hán Việt của chữ 湾 : LOAN Cách đọc chữ 湾 : Onyomi : わん Kunyomi : Cấp(...)
  • 湿
  • 湿
    湿 : THẤP, CHẬP Onyomi : しつ Kunyomi : しめ Những từ thường gặp : 湿度(しつど):nhiệt độ 湿気(しっけ):hơi(...)
  • Kanji 満 Âm Hán Việt của chữ 満 : Mãn Cách đọc chữ 満 Onyomi : まん Kunyomi : み Cấp độ(...)
  • 準 : CHUẨN Onyomi : じゅん Kunyomi : Những từ thường gặp : 準備(じゅんび): chuẩn(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *