Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • Sản : 産  Cách đọc theo âm Onyomi:  さん  Cách đọc theo âm Kunyomi: う, うぶ  Cách Nhớ: Tôi sản(...)
  • Kanji : 用 Âm Hán Việt của chữ 用 : Dụng. Cách đọc chữ 用 : Onyomi : よう. Kunyomi :(...)
  • 田 : Điền. Onyomi : でん. Kunyomi : た. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • Kanji : 由 Âm Hán Việt của chữ 由 : Do Cách đọc chữ 由 : Onyomi : こう、ゆ. Kunyomi : Cấp(...)
  • 申 : Thân Onyomi : シン Kunyomi : もう_す Cách Nhớ: [caption id="attachment_22782"(...)
  • 男 : Nam. Onyomi : さん / なん. Kunyomi : おとこ. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ(...)
  • ĐINH : 町. Onyomi :  ちょう. Kunyomi : まち. Cách Nhớ: [caption id="attachment_12929"(...)
  • 画 : Họa, hoạch. Onyomi : が. Kunyomi : えが-く/ かく-する/ かぎ-る. Cấp độ : Kanji N4 Cách(...)
  • 界 : Giới. Onyomi : かい. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 畑 : VƯỜN Onyomi : Kunyomi : はたけ Những từ thường gặp> : 畑(はたけ):ruộng, đồng 花畑(はなばたけ) cánh đồng hoa

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *