産
- 産
Sản : 産
Cách đọc theo âm Onyomi: さん
Cách đọc theo âm Kunyomi: う, うぶ
Cách Nhớ:
Tôi sản(...)
用
- 用
Kanji : 用
Âm Hán Việt của chữ 用 : Dụng.
Cách đọc chữ 用 :
Onyomi : よう.
Kunyomi :(...)
田
- 田
田 : Điền.
Onyomi : でん.
Kunyomi : た.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
由
- 由
Kanji : 由
Âm Hán Việt của chữ 由 : Do
Cách đọc chữ 由 :
Onyomi : こう、ゆ.
Kunyomi :
Cấp(...)
申
- 申
申 : Thân
Onyomi : シン
Kunyomi : もう_す
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22782"(...)
男
- 男
男 : Nam.
Onyomi : さん / なん.
Kunyomi : おとこ.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ(...)
町
- 町
ĐINH : 町.
Onyomi : ちょう.
Kunyomi : まち.
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_12929"(...)
画
- 画
画 : Họa, hoạch.
Onyomi : が.
Kunyomi : えが-く/ かく-する/ かぎ-る.
Cấp độ : Kanji N4
Cách(...)
界
- 界
界 : Giới.
Onyomi : かい.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
畑
- 畑
畑 : VƯỜN Onyomi : Kunyomi : はたけ Những từ thường gặp> : 畑(はたけ):ruộng, đồng
花畑(はなばたけ) cánh đồng hoa