禁
- 禁
Kanji 禁
Âm Hán Việt của chữ 禁 : Cấm
Cách đọc chữ 禁 :
Onyomi : きん
Kunyomi :
Cấp độ(...)
福
- 福
Kanji 福
Âm Hán Việt của chữ 福 : Phúc
Cách đọc chữ 福 :
Onyomi: フク
Kunyomi: さいわ(い). Cách(...)
私
- 私
私 : Tư.
Onyomi : し.
Kunyomi : わたくし / わたし.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
秋
- 秋
秋 : Thu
Onyomi : しゅう
Kunyomi : あき
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
科
- 科
科 : Khoa.
Onyomi : か.
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
科学(かがく):khoa học
外科(げか):ngoại(...)
秒
- 秒
秒 : MiỂU Onyomi : びょう Kunyomi : Những từ thường gặp> : 秒(びょう):đếm giây
移
- 移
移 : Di
Onyomi : い
Kunyomi : うつ-る / うつ-す
Những từ thường gặp :
移動(いどう):di động, di(...)
税
- 税
税 : THUẾ, THỐI
Onyomi : ぜい
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
税金(ぜいきん):tiền(...)
種
- 種
種 : Chủng.
Onyomi : しゅ.
Kunyomi : たね.
Những từ thường gặp :
種(たね):hạt giống
種類(しゅるい):loại
積
- 積
積 : TÍCH Onyomi : せき Kunyomi : つ Những từ thường gặp : ゴミ集積所(ゴミしゅうせきしょ):nơi tập trung(...)