Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • Kanji 禁 Âm Hán Việt của chữ 禁 : Cấm Cách đọc chữ 禁 : Onyomi : きん Kunyomi : Cấp độ(...)
  • Kanji 福 Âm Hán Việt của chữ 福 : Phúc Cách đọc chữ 福 : Onyomi: フク Kunyomi: さいわ(い). Cách(...)
  • 私 : Tư. Onyomi : し. Kunyomi : わたくし / わたし. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 秋 : Thu Onyomi : しゅう Kunyomi : あき Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 科 : Khoa. Onyomi : か. Kunyomi : Những từ thường gặp : 科学(かがく):khoa học 外科(げか):ngoại(...)
  • 秒 : MiỂU Onyomi : びょう Kunyomi : Những từ thường gặp> : 秒(びょう):đếm giây
  • 移 : Di Onyomi : い Kunyomi : うつ-る / うつ-す Những từ thường gặp : 移動(いどう):di động, di(...)
  • 税 : THUẾ, THỐI Onyomi : ぜい Kunyomi : Những từ thường gặp : 税金(ぜいきん):tiền(...)
  • 種 : Chủng. Onyomi : しゅ. Kunyomi : たね. Những từ thường gặp : 種(たね):hạt giống 種類(しゅるい):loại
  • 積 : TÍCH Onyomi : せき Kunyomi : つ Những từ thường gặp : ゴミ集積所(ゴミしゅうせきしょ):nơi tập trung(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *