Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 真 : Chân. Onyomi : しん. Kunyomi : ま~. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 眠 : Miên Onyomi : みん Kunyomi : ねむ-い / ねむ-る Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ(...)
  • 着 : Trứ, trước, trữ Onyomi : ちゃく / じゃく Kunyomi : き-る / き-せる/ つ-く / つ-ける Cấp độ :(...)
  • THI : 矢  Cách đọc theo âm Onyomi:   し  Cách đọc theo âm Kunyomi: や  Cách Nhớ: Đây là hình(...)
  • 知 : Tri. Onyomi : ち. Kunyomi : し-る. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • Đản/Đoản : 短    Cách đọc theo âm Onyomi: たん  Cách đọc theo âm Kunyomi: みじか  Cách Nhớ: Mũi(...)
  • 石 : THẠCH. Onyomi : せき、しゃく. Kunyomi : いし. Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ chữ Kanji 石(...)
  • 砂 : Sa Onyomi : さ Kunyomi : すな Những từ thường gặp : 砂(すな):cát 砂糖(さとう):đường
  • 研 : Nghiên. Onyomi : けん. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 硬 : NGẠNH Onyomi : こう Kunyomi : かた Những từ thường gặp : 硬貨(こうか):tiền kim loại, đồng(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *