真
- 真
真 : Chân.
Onyomi : しん.
Kunyomi : ま~.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
眠
- 眠
眠 : Miên
Onyomi : みん
Kunyomi : ねむ-い / ねむ-る
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ(...)
着
- 着
着 : Trứ, trước, trữ
Onyomi : ちゃく / じゃく
Kunyomi : き-る / き-せる/ つ-く / つ-ける
Cấp độ :(...)
矢
- 矢
THI : 矢
Cách đọc theo âm Onyomi: し
Cách đọc theo âm Kunyomi: や
Cách Nhớ:
Đây là hình(...)
知
- 知
知 : Tri.
Onyomi : ち.
Kunyomi : し-る.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
短
- 短
Đản/Đoản : 短
Cách đọc theo âm Onyomi: たん
Cách đọc theo âm Kunyomi: みじか
Cách Nhớ:
Mũi(...)
石
- 石
石 : THẠCH.
Onyomi : せき、しゃく.
Kunyomi : いし.
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ chữ Kanji 石(...)
砂
- 砂
砂 : Sa
Onyomi : さ
Kunyomi : すな
Những từ thường gặp :
砂(すな):cát
砂糖(さとう):đường
研
- 研
研 : Nghiên.
Onyomi : けん.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
硬
- 硬
硬 : NGẠNH Onyomi : こう Kunyomi : かた Những từ thường gặp : 硬貨(こうか):tiền kim loại, đồng(...)