特
- 特
特 : Đặc.
Onyomi : とく.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
犬
- 犬
犬 : Tuất
Onyomi : けん
Kunyomi : いぬ
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
状
- 状
状 : TRẠNG Onyomi : じょう Kunyomi : Những từ thường gặp : ~状(じょう): thư ~
状態(じょうたい):tình(...)
玉
- 玉
玉 : NGỌC, TÚC Onyomi : Kunyomi : たま Những từ thường gặp : 水玉(みずたま): chấm chấm, chấm tròn((...)
王
- 王
Vương : 王
Cách đọc theo âm Onyomi: おう
Cách đọc theo âm Kunyomi:
Cách Nhớ chữ Kanji(...)
現
- 現
Kanji 現
Âm Hán Việt của chữ 現 : Hiện.
Cách đọc chữ 現
Onyomi : げん.
Kunyomi :(...)
球
- 球
球 : CẦU
Onyomi : きゅう
Kunyomi : たま
Những từ thường gặp :
地球(ちきゅう):địa(...)
理
- 理
理 : Lý
Onyomi : り
Kunyomi :
Cấp độ: Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
甘
- 甘
甘 : CAM
Onyomi :
Kunyomi : あま
Cách nhớ :
[caption id="attachment_55204"(...)
生
- 生
Sinh : 生.
Onyomi : せい / じょう / しょう.
Kunyomi : う / い/ は / なま / き / お.
Cấp độ : Kanji(...)