Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 特 : Đặc. Onyomi : とく. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 犬 : Tuất Onyomi : けん Kunyomi : いぬ Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 状 : TRẠNG Onyomi : じょう Kunyomi : Những từ thường gặp : ~状(じょう): thư ~ 状態(じょうたい):tình(...)
  • 玉 : NGỌC, TÚC Onyomi : Kunyomi : たま Những từ thường gặp : 水玉(みずたま): chấm chấm, chấm tròn((...)
  • Vương : 王 Cách đọc theo âm Onyomi:  おう Cách đọc theo âm Kunyomi: Cách Nhớ chữ Kanji(...)
  • Kanji 現 Âm Hán Việt của chữ 現 : Hiện. Cách đọc chữ 現 Onyomi : げん. Kunyomi :(...)
  • 球 : CẦU Onyomi : きゅう Kunyomi : たま Những từ thường gặp : 地球(ちきゅう):địa(...)
  • 理 : Lý Onyomi : り Kunyomi : Cấp độ:  Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 甘 : CAM Onyomi : Kunyomi : あま Cách nhớ : [caption id="attachment_55204"(...)
  • Sinh : 生. Onyomi : せい / じょう / しょう. Kunyomi : う / い/ は / なま / き / お. Cấp độ : Kanji(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *