状
« Back to Glossary Index
状 : TRẠNG
Onyomi : じょう
Kunyomi :
Những từ thường gặp> :
~状(じょう): thư ~
状態(じょうたい):tình thái
現状(げんじょう):hiện trạng
年賀状(ねんがじょう):thiệp mừng năm mới