着
« Back to Glossary Index
着 : Trứ, trước, trữ
Onyomi : ちゃく / じゃく
Kunyomi : き-る / き-せる/ つ-く / つ-ける
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
着物(きもの):Kimono, quần áo truyền thống của Nhật
着信メール(ちゃくしん):thư gửi đến
着る(きる):mặc
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục