明
- 明
Minh : 明.
Onyomi: みょう、めい.
Kunyomi: あか、あ、あき.
Cách Nhớ:
[caption(...)
昔
- 昔
昔 : Tích.
Onyomi :
Kunyomi : むかし.
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
星
- 星
星 : Tinh
Cách đọc theo âm Onyomi : セイ, ショオ
Cách đọc theo âm Kunyomi : ほし
Cách Nhớ:
Bạn(...)
映
- 映
映 : Ánh.
Onyomi : えい.
Kunyomi : うつ-る / うつ-す / は-える.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ(...)
春
- 春
XUÂN : 春
Onyomi : しゅん
Kunyomi : はる
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_14413"(...)
昨
- 昨
昨 : Tạc
Onyomi : さく
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
昨日(きのう/さくじつ):hôm(...)
昼
- 昼
昼 : Trú
Onyomi : ちゅう
Kunyomi : ひる
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
時
- 時
時 : Thời.
Onyomi : じ.
Kunyomi : とき.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
[caption(...)
晩
- 晩
晩 : Vãn.
Onyomi : ばん.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
普
- 普
Kanji 普
Âm Hán Việt của chữ 普 : PHỔ.
Cách đọc chữ 普 :
Onyomi : ふ.
Kunyomi :
Cấp độ(...)