Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • Minh : 明. Onyomi:  みょう、めい. Kunyomi: あか、あ、あき. Cách Nhớ: [caption(...)
  • 昔 : Tích. Onyomi : Kunyomi : むかし. Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • 星 : Tinh Cách đọc theo âm Onyomi : セイ, ショオ Cách đọc theo âm Kunyomi : ほし  Cách Nhớ: Bạn(...)
  • 映 : Ánh. Onyomi : えい. Kunyomi : うつ-る / うつ-す / は-える. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • XUÂN : 春 Onyomi :  しゅん Kunyomi : はる Cách Nhớ: [caption id="attachment_14413"(...)
  • 昨 : Tạc Onyomi : さく Kunyomi : Những từ thường gặp : 昨日(きのう/さくじつ):hôm(...)
  • 昼 : Trú Onyomi : ちゅう Kunyomi : ひる Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 時 : Thời. Onyomi : じ. Kunyomi : とき. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : [caption(...)
  • 晩 : Vãn. Onyomi : ばん. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ :  [caption(...)
  • Kanji 普 Âm Hán Việt của chữ 普 : PHỔ. Cách đọc chữ 普 : Onyomi : ふ. Kunyomi : Cấp độ(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *