Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 操 : THAO, THÁO Onyomi : そう Kunyomi : Những từ thường gặp> : 操作(そうさ):thao tác 体操(たいそう):tập thể dục
  • 支 : CHI Onyomi : し Kunyomi : ささ Những từ thường gặp : 支店(してん):chi(...)
  • 改 : CẢI Onyomi : かい Kunyomi : あらた Những từ thường gặp : 改正(かいせい): cải chính, sửa(...)
  • 放 : Phóng Cách đọc theo âm Onyomi : ホオ Cách đọc theo âm Kunyomi : はな_す Cách nhớ chữ 放(...)
  • 政 : Chính Onyomi : セイ, ショオ Kunyomi : まつりこと Cách Nhớ: [caption(...)
  • 故 : Cố. Onyomi : こ. Kunyomi : Những từ thường gặp : 事故(じこ):sự cố, tai nạn 故~(こ~):cố(...)
  • 救 : CỨU. Onyomi : きゅう. Kunyomi : すく. Những từ thường gặp : 救急(きゅうきゅう): sự sơ cứu, sự(...)
  • 教 : Giáo. Onyomi : きょう. Kunyomi : おし-える / おそ-わる. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • 数 : SÁC, XÚC, SỐ. Onyomi : すう. Kunyomi : かず、かぞ. Những từ thường gặp : 数字(すうじ): chữ(...)
  • Kanji 整 Âm Hán Việt của chữ 整 : CHỈNH. Cách đọc chữ 整 : Onyomi : せい. Kunyomi :(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *