Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 文 : Văn. Onyomi : ぶん. Kunyomi : ふみ. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 料 : Liệu. Onyomi : りょう. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • Kanji 断 Âm Hán Việt của chữ 断  : ĐOẠN Cách đọc chữ  断 : Onyomi : だん Kunyomi :(...)
  • TÂN : 新. Onyomi:  しん. Kunyomi: あたら、 あら、 にい. Cách Nhớ: [caption(...)
  • 方 : Phương. Onyomi : ほう. Kunyomi : かた. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • Kanji : 旅 Âm Hán Việt của chữ 旅 : Lữ Cách đọc chữ 旅 : Onyomi : りょ Kunyomi : たび Cấp(...)
  • 族 : Tộc. Onyomi : ぞく. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 日 : Nhật. Onyomi : にち / じつ. Kunyomi : ひ / び. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ(...)
  • 旧 : CỰU Onyomi : きゅう Kunyomi : Những từ thường gặp : 旧館(きゅうかん):toà nhà cũ 復旧(ふっきゅう):sự phục(...)
  • Tảo : 早. Onyomi :  さっ、 そう. Kunyomi : はや、 ばや. Cách Nhớ: [caption(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *