文
- 文
文 : Văn.
Onyomi : ぶん.
Kunyomi : ふみ.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
料
- 料
料 : Liệu.
Onyomi : りょう.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
断
- 断
Kanji 断
Âm Hán Việt của chữ 断 : ĐOẠN
Cách đọc chữ 断 :
Onyomi : だん
Kunyomi :(...)
新
- 新
TÂN : 新.
Onyomi: しん.
Kunyomi: あたら、 あら、 にい.
Cách Nhớ:
[caption(...)
方
- 方
方 : Phương.
Onyomi : ほう.
Kunyomi : かた.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
旅
- 旅
Kanji : 旅
Âm Hán Việt của chữ 旅 : Lữ
Cách đọc chữ 旅 :
Onyomi : りょ
Kunyomi : たび
Cấp(...)
族
- 族
族 : Tộc.
Onyomi : ぞく.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
日
- 日
日 : Nhật.
Onyomi : にち / じつ.
Kunyomi : ひ / び.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ(...)
旧
- 旧
旧 : CỰU Onyomi : きゅう Kunyomi : Những từ thường gặp : 旧館(きゅうかん):toà nhà cũ
復旧(ふっきゅう):sự phục(...)
早
- 早
Tảo : 早.
Onyomi : さっ、 そう.
Kunyomi : はや、 ばや.
Cách Nhớ:
[caption(...)