Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • Kanji 所 Âm Hán Việt của chữ 所 : Sở Cách đọc chữ 所 : Onyomi : しょ / じょ . Kunyomi : ところ /(...)
  • 手 : Thủ. Onyomi : しゅ/ ず. Kunyomi : て. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 打 : ĐẢ Onyomi : だ Kunyomi : う Những từ thường gặp : 打者(だしゃ) : VĐV đánh bóng (bóng(...)
  • 払 : Phất, Bật Onyomi : Kunyomi : はら Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • 投 : Đầu Onyomi : トオ Kunyomi : な_げる Cách Nhớ: [caption id="attachment_22758"(...)
  • 折 : Triết. Onyomi : せつ. Kunyomi : お-る / お-れる. Những từ thường gặp : 右折(うせつ):rẽ(...)
  • 抜 : BẠT Onyomi : ばつ Kunyomi : ぬ Những từ thường gặp : 抜群(ばつぐん):tính ưu việt 抜く(ぬく):thoát(...)
  • Kanji 押 Âm Hán Việt của chữ 押 : Áp Cách đọc chữ 押 Onyomi : Kunyomi : お-す/ お-さえる Cấp(...)
  • 担 : ĐẢM Onyomi : たん Kunyomi : Những từ thường gặp : 担当(たんとう):đảm đương 分担(ぶんたん):sự gánh vác(...)
  • 招 : Chiêu Cách đọc theo âm Onyomi : ショオ Cách đọc theo âm Kunyomi : まね_く Cách Nhớ:(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *