所
- 所
Kanji 所
Âm Hán Việt của chữ 所 : Sở
Cách đọc chữ 所 :
Onyomi : しょ / じょ .
Kunyomi : ところ /(...)
手
- 手
手 : Thủ.
Onyomi : しゅ/ ず.
Kunyomi : て.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
打
- 打
打 : ĐẢ Onyomi : だ Kunyomi : う Những từ thường gặp : 打者(だしゃ) : VĐV đánh bóng (bóng(...)
払
- 払
払 : Phất, Bật
Onyomi :
Kunyomi : はら
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
投
- 投
投 : Đầu
Onyomi : トオ
Kunyomi : な_げる
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22758"(...)
折
- 折
折 : Triết.
Onyomi : せつ.
Kunyomi : お-る / お-れる.
Những từ thường gặp :
右折(うせつ):rẽ(...)
抜
- 抜
抜 : BẠT Onyomi : ばつ Kunyomi : ぬ Những từ thường gặp : 抜群(ばつぐん):tính ưu việt
抜く(ぬく):thoát(...)
押
- 押
Kanji 押
Âm Hán Việt của chữ 押 : Áp
Cách đọc chữ 押
Onyomi :
Kunyomi : お-す/ お-さえる
Cấp(...)
担
- 担
担 : ĐẢM Onyomi : たん Kunyomi : Những từ thường gặp : 担当(たんとう):đảm đương
分担(ぶんたん):sự gánh vác(...)
招
- 招
招 : Chiêu
Cách đọc theo âm Onyomi : ショオ
Cách đọc theo âm Kunyomi : まね_く
Cách Nhớ:(...)