« Back to Glossary Index

手 : Thủ.

Onyomi : しゅ/ ず.

Kunyomi : て.

Cấp độ : Kanji N4

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 手
Hình bàn tay
Những từ thường gặp :

手(て):tay

手術- phẫu thuật手足- tay chân

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!