Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 急 : Cấp. Onyomi : きゅう. Kunyomi : いそ-ぐ / いそ-ぎ. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • 性 : Tính Onyomi : セイ, ショオ Kunyomi : Cách Nhớ: [caption id="attachment_22732"(...)
  • Kanji : 恋 Âm Hán Việt của chữ 恋 : LUYẾN Cách đọc chữ 恋 : Onyomi : れん Kunyomi :(...)
  • 恐 : KHỦNG Onyomi : きょう Kunyomi : おそ Những từ thường gặp : 恐怖(きょうふ):sợ(...)
  • 恥 : SỈ Onyomi : Kunyomi : はじ / は Cách nhớ : [caption id="attachment_55216"(...)
  • 息 : Tức Onyomi : ソク Kunyomi : いき Cách Nhớ: [caption id="attachment_22726"(...)
  • 悩 : NÃO Onyomi : Kunyomi : なや Những từ thường gặp : 悩む(なやむ):lo lắng, ưu tư 悩み(なやみ):sự lo(...)
  • 悪 : Ác Onyomi : あく Kunyomi : わる-い / あ-し / にく-い Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • 悲 : BI Onyomi : ひ Kunyomi : かな Cách nhớ : [caption id="attachment_55213"(...)
  • 情 : TÌNH Onyomi : じょう Kunyomi : なさ Cách nhớ : [caption id="attachment_53825"(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *