« Back to Glossary Index

Kanji : 恋

Âm Hán Việt của chữ 恋 : LUYẾN

Cách đọc chữ 恋 :

Onyomi : れん

Kunyomi : こい

Cấp độ :

Cách Nhớ chữ 恋 :

Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 恋 :

恋愛(れんあい):tình ái, tình yêu
恋人(こいびと):người yêu
恋(こい):tình yêu, yêu
恋しい(こいしい):được yêu mến

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 恋 :

Nguồn tham khảo : wiki

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 恋 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!