急
« Back to Glossary Index
急 : Cấp.
Onyomi : きゅう.
Kunyomi : いそ-ぐ / いそ-ぎ.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
救急車(きゅうきゅうしゃ):xe cấp cứu
急ぐ(いそぐ):vội
特急電車(とっきゅうでんしゃ):tàu tốc hành
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục