Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 局 : CỤC. Onyomi : きょく. Kunyomi : Những từ thường gặp : 郵便局(ゆうびんきょく): bưu(...)
  • 届 : GiỚI Onyomi : Kunyomi : とど Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • 屋 : Ốc Onyomi : おく Kunyomi : や Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 層 : TẰNG Onyomi : そう Kunyomi : Những từ thường gặp : 高層(こうそう):cao tầng 低層(ていそう):hạ tầng, chỗ(...)
  • 山 : Sơn. Onyomi : さん / ざん. Kunyomi : やま. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : [caption(...)
  • 岸 : NGẠN Onyomi : がん Kunyomi : きし Những từ thường gặp : 海岸(かいがん):bờ(...)
  • 島 : Đảo. Onyomi : トオ. Kunyomi : しま. Cách Nhớ: [caption id="attachment_22777"(...)
  • 川 : Xuyên. Onyomi : せん / か. Kunyomi : かわ. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ(...)
  • 工 : Công. Onyomi : こう. Kunyomi : Cách nhớ : [caption id="attachment_51016"(...)
  • 左 : Tả. Onyomi : さ. Kunyomi : ひだり. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : [caption(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *