寒
- 寒
Hàn : 寒
Cách đọc theo âm Onyomi: かん
Cách đọc theo âm Kunyomi:さむ
Cách Nhớ:
Trong ngày (...)
寝
- 寝
寝 : TẨM
Onyomi : しん
Kunyomi : ね
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
察
- 察
察 : Sát.
Onyomi : さつ.
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
警察(けいさつ):cảnh sát
診察(しんさつ):sự(...)
寺
- 寺
寺 : TỰ.
Onyomi : じ.
Kunyomi : てら.
Cách nhớ :
[caption id="attachment_50962"(...)
対
- 対
対 : Đối
Onyomi : タイ, ツイ
Kunyomi :
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22755"(...)
封
- 封
封 : PHONG Onyomi : ふう Kunyomi : Những từ thường gặp : 開封(かいふう):mở thư, bóc tem
同封(どうふう):sự(...)
専
- 専
専 : CHUYÊN
Onyomi : せん
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
専門(せんもん):chuyên(...)
将
- 将
将 : Tướng
Cách đọc theo âm Onyomi : ショオ
Cách đọc theo âm Kunyomi :
Cách Nhớ:(...)
小
- 小
小 : Tiểu.
Onyomi : しょう.
Kunyomi : ちい-さい / こ~ / お~.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ(...)
少
- 少
THIỂU: 少.
Onyomi : しょう.
Kunyomi : すこ,すく.
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_12899"(...)