Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • Hàn : 寒  Cách đọc theo âm Onyomi: かん  Cách đọc theo âm Kunyomi:さむ  Cách Nhớ: Trong ngày (...)
  • 寝 : TẨM Onyomi : しん Kunyomi : ね Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • 察 : Sát. Onyomi : さつ. Kunyomi : Những từ thường gặp : 警察(けいさつ):cảnh sát 診察(しんさつ):sự(...)
  • 寺 : TỰ. Onyomi : じ. Kunyomi : てら. Cách nhớ : [caption id="attachment_50962"(...)
  • 対 : Đối Onyomi : タイ, ツイ Kunyomi : Cách Nhớ: [caption id="attachment_22755"(...)
  • 封 : PHONG Onyomi : ふう Kunyomi : Những từ thường gặp : 開封(かいふう):mở thư, bóc tem 同封(どうふう):sự(...)
  • 専 : CHUYÊN Onyomi : せん Kunyomi : Những từ thường gặp : 専門(せんもん):chuyên(...)
  • 将 : Tướng Cách đọc theo âm Onyomi : ショオ Cách đọc theo âm Kunyomi : Cách Nhớ:(...)
  • 小 : Tiểu. Onyomi : しょう. Kunyomi : ちい-さい / こ~ / お~. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ(...)
  • THIỂU: 少. Onyomi :  しょう. Kunyomi : すこ,すく. Cách Nhớ: [caption id="attachment_12899"(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *