Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 差 : SAI. Onyomi : さ. Kunyomi : さ. Những từ thường gặp : 交差点(こうさてん):ngã(...)
  • 巻 : QUYỂN Onyomi : かん Kunyomi : ま Những từ thường gặp : (...)
  • Thị : 市  Cách đọc theo âm Onyomi:  し、  Cách đọc theo âm Kunyomi: いち  Cách Nhớ: Mọi người đi(...)
  • 布 : BỐ Onyomi : ふ Kunyomi : ぬの Những từ thường gặp> : 毛布(もうふ):chăn 分布(ぶんぷ):phân bố 布(ぬの):vải
  • 希 : Hi Onyomi : き Kunyomi : Những từ thường gặp : 希望(きぼう):Hi vọng
  • 師 : SƯ Onyomi : し Kunyomi : Những từ thường gặp : 医師(いし):bác sĩ 技師(ぎし):kĩ(...)
  • Kanji 席 Âm Hán Việt của chữ 席 : Tịch. Cách đọc chữ 席 Onyomi : セキ. Kunyomi : Cấp độ(...)
  • 帯 : ĐỚI Onyomi : たい Kunyomi : おび Những từ thường gặp : 地帯 (ちたい):vùng, dải(...)
  • 帰 : Quy Onyomi : き Kunyomi : かえ-る / かえ-す / おく-る / とつ-ぐ Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • Kanji 常 Âm Hán vIệt của chữ 常 : THƯỜNG. Cách đọc chữ 常 : Onyomi : じょう. Kunyomi :(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *