Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

« Back to Glossary Index

布 : BỐ

Onyomi : ふ

Kunyomi : ぬの

Những từ thường gặp> :

毛布(もうふ):chăn
分布(ぶんぷ):phân bố
布(ぬの):vải

« Trở lại mục lục