Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 婚 : Hôn Onyomi : コン Kunyomi : Cách Nhớ: [caption id="attachment_22720"(...)
  • 婦 : Phụ. Onyomi : ふ. Kunyomi : Những từ thường gặp : 婦人(ふじん):vợ 産婦人科(さんふじんか):khoa(...)
  • Tử : 子. Onyomi :  し, す. Kunyomi : こ. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: [caption(...)
  • 字 : Tự. Onyomi : じ. Kunyomi : あざ / あざな / ~な. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • 存 : TỒN. Onyomi : ぞん. Kunyomi : Những từ thường gặp : 保存(ほぞん):bảo(...)
  • Học : 学. Onyomi : がく, がっ. Kunyomi : まな. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : [caption(...)
  • 宅 : Trạch Onyomi : タク Kunyomi : Cách Nhớ: [caption id="attachment_22684"(...)
  • 守 : THỦ. Onyomi : しゅ、す. Kunyomi : まも. Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • 安 : An. Onyomi : あん. Kunyomi : やす-い / やす-まる/ やす. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • 完 : Hoàn. Onyomi : かん. Kunyomi : Những từ thường gặp : 完了(かんりょう):hoàn(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *