Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 団 : ĐOÀN Onyomi : だん Kunyomi : Những từ thường gặp : 団体(だんたい):đoàn thể 団地(だんち): khu chung(...)
  • 困 : Khốn. Onyomi : こん. Kunyomi : こま-る. Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • 囲 : VI Onyomi : い Kunyomi : かこ Những từ thường gặp> : 周囲(しゅうい):xung quanh, chu vi 囲む(かこむ):bao quanh
  • 図 : Đồ Onyomi : ず / と Kunyomi : え Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • Kanji 固 Âm Hán Việt của chữ 固 : Cố Cách đọc chữ 固 : Onyomi : こ . Kunyomi : かた . Cấp(...)
  • 国 : Quốc. Onyomi : こく. Kunyomi : くに. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : [caption(...)
  • 園 : Viên. Onyomi : エン. Kunyomi : その. Cách Nhớ: [caption id="attachment_22709"(...)
  • 土 : Địa. Onyomi : ど. Kunyomi : つち. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ :  [caption(...)
  • 在 : TẠI Onyomi : ざい Kunyomi : Những từ thường gặp : 在中(ざいちゅう):có (tiền, giấy tờ bên(...)
  • 地 : Địa. Onyomi : ち / じ. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *