団
- 団
団 : ĐOÀN Onyomi : だん Kunyomi : Những từ thường gặp : 団体(だんたい):đoàn thể
団地(だんち): khu chung(...)
困
- 困
困 : Khốn.
Onyomi : こん.
Kunyomi : こま-る.
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
囲
- 囲
囲 : VI Onyomi : い Kunyomi : かこ Những từ thường gặp> : 周囲(しゅうい):xung quanh, chu vi
囲む(かこむ):bao quanh
図
- 図
図 : Đồ
Onyomi : ず / と
Kunyomi : え
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
固
- 固
Kanji 固
Âm Hán Việt của chữ 固 : Cố
Cách đọc chữ 固 :
Onyomi : こ .
Kunyomi : かた .
Cấp(...)
国
- 国
国 : Quốc.
Onyomi : こく.
Kunyomi : くに.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
[caption(...)
園
- 園
園 : Viên.
Onyomi : エン.
Kunyomi : その.
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22709"(...)
土
- 土
土 : Địa.
Onyomi : ど.
Kunyomi : つち.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
[caption(...)
在
- 在
在 : TẠI
Onyomi : ざい
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
在中(ざいちゅう):có (tiền, giấy tờ bên(...)
地
- 地
地 : Địa.
Onyomi : ち / じ.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)