囲
« Back to Glossary Index
囲 : VI
Onyomi : い
Kunyomi : かこ
Những từ thường gặp> :
周囲(しゅうい):xung quanh, chu vi
囲む(かこむ):bao quanh
囲 : VI
Onyomi : い
Kunyomi : かこ
周囲(しゅうい):xung quanh, chu vi
囲む(かこむ):bao quanh